Mục lục
- 1 Bạn thắc mắc tại sao màn hình hiển thị máy giặt lại hiển thị các thông số lạ và báo máy giặt Electrolux có ý nghĩa gì? Điện máy XANH sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về các lỗi của động cơ.
- 1.1 Ngày thứ nhấtLỗi cấp nước.
- 1.2 2Lỗi thoát nước
- 1.3 3Lỗi công tắc nổi
- 1.4 4Lỗi cửa
- 1.5 5Lỗi động cơ
- 1.6 6Bảng điều khiển biến tần lỗi
- 1.7 7Máy đun nước.
- 1.8 số 8Lỗi của nhiệt điện trở và các cảm biến khác.
- 1.9 9Lỗi nút quay
- 1.10 MườiLỗi giao tiếp giữa bảng nguồn và bảng điều khiển
- 1.11 11Bảng lỗi
- 1.12 Thứ mười haiLỗi ở vị trí trống (cửa trên)
- 1.13 13Các lỗi liên quan đến quá trình sấy khô
- 1.14 14Lỗi sử dụng
- 1.15 15Mất điện
- 1.16 16Lỗi mạch bảo vệ
Bạn thắc mắc tại sao màn hình hiển thị máy giặt lại hiển thị các thông số lạ và báo máy giặt Electrolux có ý nghĩa gì? Điện máy XANH sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về các lỗi của động cơ.
Ngày thứ nhấtLỗi cấp nước.
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E11 | Cấp nước kém (chu trình giặt) |
– Đảm bảo rằng vòi đã được bật. – Kiểm tra đường ống dẫn nước vào xem có bị gấp khúc và lưới lọc xem có bị tắc nghẽn không. – Thay van cấp nước. |
E12 | Cấp nước kém (chu kỳ khô) |
– Đảm bảo rằng vòi đã được bật. – Kiểm tra đường ống dẫn nước vào xem có bị gấp khúc và lưới lọc xem có bị tắc nghẽn không. – Thay van cấp nước. |
E13 | Rò rỉ nước. |
– Kiểm tra đường ống áp suất xem có vết rách, lỗ thủng và tắc nghẽn trong buồng áp suất hay không. – Đảm bảo rằng ống thoát nước đã được đặt đúng vị trí. – Thay thế cảm biến áp suất. – Thay main PCB. |
EC1 | Van cấp nước bị tắc trong khi đồng hồ đo lưu lượng đang chạy. |
– Kiểm tra van cấp nước có bị tắc hoặc hư hỏng không. – Kiểm tra chip. |
EF4 | Áp suất nước thấp, không có tín hiệu từ lưu lượng kế và van cấp nước đang mở |
– Kiểm tra vòi không bị khóa. |
2Lỗi thoát nước
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E21 | Khó thoát nước (chu trình giặt) |
– Kiểm tra bộ lọc máy bơm. – Kiểm tra đường ống thoát nước. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay bơm xả. – Thay main PCB. |
E22 | Khó thoát nước (chu kỳ khô) |
– Kiểm tra bộ lọc máy bơm. – Kiểm tra đường ống thoát nước. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay bơm xả. – Thay main PCB. |
E23 | Máy bơm triac bị hư |
– Kiểm tra điện trở trên máy bơm đầu ra. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay main PCB. |
E24 | Mạch kiểm tra triac điều khiển máy bơm bị hỏng (sai tín hiệu hoạt động) | – Thay main PCB. |
3Lỗi công tắc nổi
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E 31 | Công tắc nổi bị lỗi (tín hiệu tần số công tắc phao không kiểm soát được) |
– Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay thế công tắc áp suất. – Thay main PCB. |
E32 | Công tắc nổi không có trọng lượng nước. |
– Kiểm tra hệ thống dây điện. – Kiểm tra đường ống xem có bị tắc nghẽn không. – Kiểm tra van tiết lưu xem có bị rò rỉ không. – Kiểm tra bơm xả. – Thay main PCB. |
E35 | Tràn ra |
– Van cấp nước bị lỗi. – Buồng áp suất bị tắc. – Cảm biến áp suất hoặc PCB chính bị lỗi. |
E38 | Đèn áp suất bị kẹt (mực nước không thay đổi trong 30 giây khi lồng đang quay) |
– Buồng áp suất bị tắc. – Đai tang trống bị hỏng. |
E3A | Mạch kiểm tra việc truyền sai bình đun (tín hiệu hoạt động luôn là 0V hoặc 5V) | Kiểm tra chip. |
4Lỗi cửa
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E41 | Cửa mở (sau 15 giây) |
– Cửa không đóng. – Khóa cửa bị lỗi. |
E42 | Cửa không đóng. |
– Khóa cửa bị lỗi. – Hệ thống dây điện có vấn đề. – Dòng điện rò rỉ từ bộ phận gia nhiệt. |
E 43 | Khóa cửa Triac bị hỏng |
– Khóa cửa bị lỗi. – Hệ thống dây điện có vấn đề. – Dòng điện rò rỉ từ bộ phận gia nhiệt. |
E44 | Mạch kiểm tra khóa cửa bị hỏng | Lỗi PCB chính. |
E45 | Hỏng mạch khóa cửa triac (sai tín hiệu vào vi xử lý) | Lỗi PCB chính. |
5Lỗi động cơ
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E51 | Triac cung cấp năng lượng cho động cơ bị ngắn. | Rò rỉ dòng điện từ động cơ hoặc hệ thống dây điện. |
E 52 | Không có dấu hiệu từ thống đốc. |
– Kiểm tra hệ thống dây điện. – Kiểm tra chổi than và sức cản gió của động cơ. Thay thế PCB hoặc bộ điều khiển động cơ. |
E53 | Mạch triac cấp nguồn cho động cơ bị hỏng (tín hiệu sai được gửi đến bộ vi xử lý). | Thay thế bảng điều khiển chính. |
E54 | Công suất truyền động cơ bị rút ngắn |
– Thay thế bảng điều khiển chính. – Thay máy giặt. |
E 57 | Biến tần hút quá nhiều dòng điện (> 15A) |
– Kiểm tra hệ thống dây điện vào động cơ. Đo điện trở của cuộn dây động cơ và thay thế động cơ nếu nó nằm ngoài dải. – Thay đổi động cơ. |
E 58 | Biến tần hút quá nhiều dòng điện (> 4,5A) |
– Kiểm tra hệ thống dây điện vào động cơ. Đo điện trở của cuộn dây động cơ và thay thế động cơ nếu nó nằm ngoài dải. – Thay đổi mô-đun điều khiển động cơ. |
E59 | Không có tín hiệu cho thống đốc trong 3 giây |
– Kiểm tra hệ thống dây điện vào động cơ. Đo điện trở của cuộn dây động cơ và tacho thay cho động cơ nếu điện trở nằm ngoài dải. – Thay đổi mô-đun điều khiển động cơ. |
6Bảng điều khiển biến tần lỗi
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E5A | Bảng điều khiển biến tần quá nóng |
– Đảm bảo lồng giặt có thể quay tự do và máy không bị quá tải. – Thay đổi mô-đun điều khiển động cơ. |
E5H | Điện áp đầu vào nhỏ hơn 175V |
– Kiểm tra hệ thống dây dẫn đến động cơ PCB của Biến tần. – Thay thế động cơ PCB. |
E5C | Điện áp điên quá cao |
– Kiểm tra điện áp cấp nguồn từ điểm nguồn. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5D | Truyền dữ liệu sai giữa bo mạch biến tần và bo mạch chính |
– Kiểm tra dây cáp. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5E | Kết nối giữa bo mạch chính và bo mạch biến tần bị sai. |
– Kiểm tra dây cáp. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5F | Bo mạch biến tần không kích hoạt động cơ. |
– Kiểm tra kết nối. – Kiểm tra bo mạch chính và bo mạch Biến tần. |
7Máy đun nước.
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E61 | Không đủ nhiệt trong chu trình giặt |
– Kiểm tra hệ thống dây dẫn đến thiết bị đốt nóng và đo điện trở của bộ phận phát nhiệt. Đo điện trở của cảm biến nhiệt độ. |
E62 | Đun nóng nước trong chu trình giặt (nhiệt độ trên 880 độ C trong 5 phút) | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ. |
E66 | Máy phát nước nóng có vấn đề |
– Kiểm tra dòng điện rò rỉ từ bình nóng lạnh. – Kiểm tra dây cáp. |
E68 | Dòng rò chạm đất (giá trị của điện áp cung cấp khác với giá trị của chip) |
– Kiểm tra dây cáp. Kiểm tra lò sưởi xem có rò rỉ dòng điện xuống đất không. |
E69 | Máy nước nóng bị ngắt kết nối. |
– Kiểm tra dây cáp. – Đo độ bền của máy nước nóng. |
số 8Lỗi của nhiệt điện trở và các cảm biến khác.
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E71 | Cảm biến nước nóng bị lỗi (ngắt mạch hoặc bị hỏng) |
– Kiểm tra dây cáp. – Kiểm tra điện trở của cảm biến nhiệt độ. |
E 72 | Cảm biến nhiệt độ trong buồng ngưng tụ (đầu vào) bị lỗi (giá trị điện áp ngoài dải cảm biến bị ngắn mạch). |
– Kiểm tra dây cáp. – Kiểm tra điện trở của cảm biến nhiệt độ cho máy sấy. – Thay thế mô-đun điều khiển máy sấy. |
E73 | Cảm biến nhiệt độ buồng lỗi (đầu ra) (giá trị điện áp vượt quá lỗi cảm biến ngắn mạch) |
– Kiểm tra dây cáp. – Kiểm tra điện trở của cảm biến nhiệt độ cho máy sấy. |
E74 | Cảm biến rò rỉ nước nóng đặt sai vị trí |
– Kiểm tra dây cáp. – Kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước đã vào đúng vị trí và không tốn điện. – Kiểm tra bộ phận làm nóng. – Đo điện trở của cảm biến nhiệt độ ở các nhiệt độ khác nhau. |
EC3 | Đã xảy ra sự cố với cảm biến khối lượng. | – Kiểm tra đầu nối chip. |
9Lỗi nút quay
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E82 | Lỗi vị trí xoay | Kiểm tra chip. |
E83 | Lỗi khi đọc vị trí nút | Kiểm tra chip. |
MườiLỗi giao tiếp giữa bảng nguồn và bảng điều khiển
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E91 | Lỗi kết nối (giao tiếp tín hiệu) giữa PCB nguồn và PCB điều khiển / bảng hiển thị |
– Kiểm tra hệ thống dây điện. Sửa chữa nguồn PCB hoặc kiểm tra PCB. |
E92 | Không tương thích giữa PCB chính và PCB điều khiển (không tương thích phiên bản) |
– Thay main PCB. Bảng điều khiển bị lỗi. |
E93 | Cấu hình thiết bị không hợp lệ | Kiểm tra chip. |
E 94 | Lỗi cấu hình chu trình giặt | Kiểm tra chip. |
E95 | Thông tin sai lệch giữa bộ vi xử lý và EEPROM | Kiểm tra chip. |
E97 | Sự không tương thích giữa bộ chọn và chu kỳ cấu hình | Kiểm tra chip. |
E 98 | Mối quan hệ sai giữa bo mạch chính và bo mạch biến tần | Kiểm tra chip. |
11Bảng lỗi
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
E9H | Lỗi giao tiếp (kết nối) giữa bộ vi xử lý và bộ nhớ chip | Kiểm tra lại bảng hiển thị. |
E9C | Lỗi cấu hình máy chủ | Kiểm tra lại bảng hiển thị. |
E9 D | Đồng hồ sai | Kiểm tra lại bảng hiển thị. |
E9F | Lỗi giao tiếp (kết nối) giữa PCB và thiết bị ngoại vi | Kiểm tra hệ thống dây điện giữa PCB và biến tần. |
Thứ mười haiLỗi ở vị trí trống (cửa trên)
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
EA1 | Lỗi vị trí của bồn rửa |
– Kiểm tra các đầu nối và chip. – Kiểm tra xem cảm biến vị trí trống có bị hỏng hay không. |
EA6 | Lỗi vị trí của bồn rửa với cửa mở |
– Kiểm tra các đầu nối và chip. – Kiểm tra xem cảm biến vị trí trống có bị hỏng hay không. |
13Các lỗi liên quan đến quá trình sấy khô
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
Ed1 | Lỗi giao tiếp giữa bảng điều khiển chính và bảng điều khiển sấy | Kiểm tra kết nối cáp giữa bo mạch chính và giàn phơi. |
Ed2 | Truyền tải lỗi 1 của điện trở | Kiểm tra kết nối giữa giàn phơi và rơ le. |
Ed3 | 2 lỗi truyền tải điện trở | Kiểm tra kết nối giữa giàn phơi và rơ le. |
AD 4 | Rơ le cấp nguồn cho điện trở giặt sấy bị hư (nằm trên giàn phơi). | Kiểm tra dây nịt và bảng điều khiển chính. |
Ed6 | Không có kết nối giữa bảng điều khiển chính và bảng điều khiển hiển thị. | Kiểm tra hệ thống dây điện giữa bảng điều khiển chính và bảng điều khiển màn hình. |
14Lỗi sử dụng
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
EF1 | Bộ lọc động cơ khí thải bị tắc quá lâu |
– Kiểm tra bộ lọc thoát nước xem có bị tắc nghẽn không. – Kiểm tra đường ống xem có bị tắc nghẽn không. |
EF2 | Sử dụng quá nhiều xà phòng |
– Kiểm tra bộ lọc thoát nước xem có bị tắc nghẽn không. – Kiểm tra lượng chất tẩy rửa đã sử dụng hoặc thiết bị vệ sinh trên lầu đã sử dụng. |
EF3 | Rò rỉ nước (Quản lý hồ bơi) | Kiểm tra hệ thống quản lý nước. |
EF5 | Quần áo không cân đối |
– Đảm bảo tải trọng không quá nhỏ hoặc quá tải trọng. – Kiểm tra các vật dụng lộn xộn. |
F6 | Cài lại | Đặt lại một lần nữa. |
15Mất điện
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
EH1 | Tần số cung cấp điện sai |
– Kiểm tra nguồn điện xem có vấn đề gì không. – Thay chip. |
EH2 | Điện áp quá cao |
– Kiểm tra nguồn điện xem có vấn đề gì không. – Thay chip. |
EH3 | Điện áp quá thấp |
– Kiểm tra nguồn điện xem có vấn đề gì không. – Thay chip. |
16Lỗi mạch bảo vệ
Mã lỗi | Lý do | Cách sửa chữa |
---|---|---|
Xin chào | Sự không tương thích giữa rơ le bảo vệ (trên bo mạch) và mạch bảo vệ | Kiểm tra các đầu nối và chip xem có bị hư hỏng không. |
EHF | Mạch bảo vệ sai (sai điện áp đặt vào não) | Kiểm tra chip xem có bị hư hỏng không. |
Hi vọng với những chia sẻ trên bạn sẽ sử dụng được chiếc máy giặt của mình hiệu quả hơn. Nếu có ý kiến đóng góp các bạn vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!